中文 Trung Quốc
鮮奶
鲜奶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sữa tươi
鮮奶 鲜奶 phát âm tiếng Việt:
[xian1 nai3]
Giải thích tiếng Anh
fresh milk
鮮奶油 鲜奶油
鮮少 鲜少
鮮明 鲜明
鮮橙多 鲜橙多
鮮活 鲜活
鮮活貨物 鲜活货物