中文 Trung Quốc
鮮少
鲜少
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất ít
hiếm khi
鮮少 鲜少 phát âm tiếng Việt:
[xian3 shao3]
Giải thích tiếng Anh
very few
rarely
鮮明 鲜明
鮮明個性 鲜明个性
鮮橙多 鲜橙多
鮮活貨物 鲜活货物
鮮為人知 鲜为人知
鮮烈 鲜烈