中文 Trung Quốc
鮫人
鲛人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nàng tiên cá
鮫人 鲛人 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
mermaid
鮫魚 鲛鱼
鮭 鲑
鮭魚 鲑鱼
鮮 鲜
鮮亮 鲜亮
鮮卑 鲜卑