中文 Trung Quốc
鮭
鲑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá hồi
cá hồi
鮭 鲑 phát âm tiếng Việt:
[gui1]
Giải thích tiếng Anh
trout
salmon
鮭魚 鲑鱼
鮮 鲜
鮮 鲜
鮮卑 鲜卑
鮮卑族 鲜卑族
鮮味 鲜味