中文 Trung Quốc
鮭魚
鲑鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá hồi
cá hồi
鮭魚 鲑鱼 phát âm tiếng Việt:
[gui1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
salmon
trout
鮮 鲜
鮮 鲜
鮮亮 鲜亮
鮮卑族 鲜卑族
鮮味 鲜味
鮮啤酒 鲜啤酒