中文 Trung Quốc
  • 鬼 繁體中文 tranditional chinese
  • 鬼 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ma
  • con quỷ
  • khủng khiếp
  • damnable
  • thông minh
  • Sly
  • xảo quyệt
  • âm mưu nham hiểm
  • (hậu tố cho sb với một phó hay nghiện vv)
  • một trong những chòm sao 28
鬼 鬼 phát âm tiếng Việt:
  • [gui3]

Giải thích tiếng Anh
  • ghost
  • demon
  • terrible
  • damnable
  • clever
  • sly
  • crafty
  • sinister plot
  • (suffix for sb with a certain vice or addiction etc)
  • one of the 28 constellations