中文 Trung Quốc
鬼壓床
鬼压床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình trạng tê liệt giấc ngủ (SB)
鬼壓床 鬼压床 phát âm tiếng Việt:
[gui3 ya1 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) sleep paralysis
鬼壓身 鬼压身
鬼天氣 鬼天气
鬼婆 鬼婆
鬼屋 鬼屋
鬼怕惡人 鬼怕恶人
鬼怪 鬼怪