中文 Trung Quốc
鬼叫
鬼叫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để holler
để squawk
鬼叫 鬼叫 phát âm tiếng Việt:
[gui3 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to holler
to squawk
鬼哭狼嗥 鬼哭狼嗥
鬼哭狼嚎 鬼哭狼嚎
鬼壓床 鬼压床
鬼天氣 鬼天气
鬼婆 鬼婆
鬼子 鬼子