中文 Trung Quốc
鬻
鬻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bán, đặc biệt trong trường hợp căng thẳng
鬻 鬻 phát âm tiếng Việt:
[yu4]
Giải thích tiếng Anh
to sell, esp. in strained circumstances
鬼 鬼
鬼佬 鬼佬
鬼使神差 鬼使神差
鬼哭狼嗥 鬼哭狼嗥
鬼哭狼嚎 鬼哭狼嚎
鬼壓床 鬼压床