中文 Trung Quốc
鬱卒
郁卒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chán nản và thất vọng (Đài Loan)
鬱卒 郁卒 phát âm tiếng Việt:
[yu4 zu2]
Giải thích tiếng Anh
depressed and frustrated (Taiwanese)
鬱南 郁南
鬱南縣 郁南县
鬱塞 郁塞
鬱江 郁江
鬱結 郁结
鬱金香 郁金香