中文 Trung Quốc
鬱塞
郁塞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chế hơn (cảm giác)
bị áp bức
鬱塞 郁塞 phát âm tiếng Việt:
[yu4 se4]
Giải thích tiếng Anh
constricted (feeling)
oppressed
鬱悶 郁闷
鬱江 郁江
鬱結 郁结
鬱鬱不樂 郁郁不乐
鬱鬱寡歡 郁郁寡欢
鬱鬱蔥蔥 郁郁葱葱