中文 Trung Quốc
鬱結
郁结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị pent-up thất vọng
tinh thần hôn
vấn đề tình cảm
鬱結 郁结 phát âm tiếng Việt:
[yu4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to suffer from pent-up frustrations
mental knot
emotional issue
鬱金香 郁金香
鬱鬱不樂 郁郁不乐
鬱鬱寡歡 郁郁寡欢
鬲 鬲
鬲 鬲
鬲 鬲