中文 Trung Quốc
鬱江
郁江
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yu sông
鬱江 郁江 phát âm tiếng Việt:
[Yu4 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
Yu River
鬱結 郁结
鬱金香 郁金香
鬱鬱不樂 郁郁不乐
鬱鬱蔥蔥 郁郁葱葱
鬲 鬲
鬲 鬲