中文 Trung Quốc
駁嘴
驳嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) để tranh luận
tranh cãi
駁嘴 驳嘴 phát âm tiếng Việt:
[bo2 zui3]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to argue
to quarrel
駁回 驳回
駁子 驳子
駁岸 驳岸
駁斥 驳斥
駁正 驳正
駁殼槍 驳壳枪