中文 Trung Quốc
駁回
驳回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để từ chối
để từ chối
để phát
駁回 驳回 phát âm tiếng Việt:
[bo2 hui2]
Giải thích tiếng Anh
to reject
to turn down
to overrule
駁子 驳子
駁岸 驳岸
駁復 驳复
駁正 驳正
駁殼槍 驳壳枪
駁船 驳船