中文 Trung Quốc
駁正
驳正
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bác bỏ và sửa chữa
駁正 驳正 phát âm tiếng Việt:
[bo2 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
to refute and correct
駁殼槍 驳壳枪
駁船 驳船
駁落 驳落
駁議 驳议
駁辭 驳辞
駁運 驳运