中文 Trung Quốc
駁子
驳子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo (xà lan)
駁子 驳子 phát âm tiếng Việt:
[bo2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to tow (a barge)
駁岸 驳岸
駁復 驳复
駁斥 驳斥
駁殼槍 驳壳枪
駁船 驳船
駁落 驳落