中文 Trung Quốc
閒
闲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 閑|闲, nhàn rỗi
trống
giải trí
thời gian miễn phí
閒 闲 phát âm tiếng Việt:
[xian2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 閑|闲, idle
unoccupied
leisure
free time
閒人 闲人
閒來無事 闲来无事
閒口 闲口
閒晃 闲晃
閒暇 闲暇
閒書 闲书