中文 Trung Quốc
閒書
闲书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đọc ánh sáng
閒書 闲书 phát âm tiếng Việt:
[xian2 shu1]
Giải thích tiếng Anh
light reading
閒混 闲混
閒空 闲空
閒置 闲置
閒話 闲话
閒談 闲谈
間 间