中文 Trung Quốc
閒口
闲口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ảnh chuyện
閒口 闲口 phát âm tiếng Việt:
[xian2 kou3]
Giải thích tiếng Anh
idle talk
閒扯 闲扯
閒晃 闲晃
閒暇 闲暇
閒混 闲混
閒空 闲空
閒置 闲置