中文 Trung Quốc
閒暇
闲暇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải trí
閒暇 闲暇 phát âm tiếng Việt:
[xian2 xia2]
Giải thích tiếng Anh
leisure
閒書 闲书
閒混 闲混
閒空 闲空
閒言閒語 闲言闲语
閒話 闲话
閒談 闲谈