中文 Trung Quốc
開闢者
开辟者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiên phong
groundbreaker
開闢者 开辟者 phát âm tiếng Việt:
[kai1 pi4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
pioneer
groundbreaker
開除 开除
開除學籍 开除学籍
開除黨籍 开除党籍
開陽 开阳
開陽縣 开阳县
開集 开集