中文 Trung Quốc
開綻
开绽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi unsewn
開綻 开绽 phát âm tiếng Việt:
[kai1 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
to come unsewn
開線 开线
開縣 开县
開罪 开罪
開羅 开罗
開羅大學 开罗大学
開胃 开胃