中文 Trung Quốc
開放式網絡
开放式网络
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở mạng
開放式網絡 开放式网络 phát âm tiếng Việt:
[kai1 fang4 shi4 wang3 luo4]
Giải thích tiếng Anh
open network
開放性 开放性
開放源代碼 开放源代码
開放源碼 开放源码
開放系統 开放系统
開放系統互連 开放系统互连
開敗 开败