中文 Trung Quốc
釐清
厘清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm rõ (sự kiện)
làm rõ
釐清 厘清 phát âm tiếng Việt:
[li2 qing1]
Giải thích tiếng Anh
to clarify (the facts)
clarification
釐米 厘米
金 金
金 金
金主 金主
金代 金代
金伯利岩 金伯利岩