中文 Trung Quốc
釐米
厘米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cm
cũng là tác giả 厘米
釐米 厘米 phát âm tiếng Việt:
[li2 mi3]
Giải thích tiếng Anh
centimeter
also written 厘米
金 金
金 金
金三角 金三角
金代 金代
金伯利岩 金伯利岩
金元券 金元券