中文 Trung Quốc
量杯
量杯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cốc đo
tốt nghiệp đo xi lanh
量杯 量杯 phát âm tiếng Việt:
[liang2 bei1]
Giải thích tiếng Anh
measuring cup
graduated measuring cylinder
量油尺 量油尺
量測 量测
量瓶 量瓶
量筒 量筒
量綱 量纲
量腹 量腹