中文 Trung Quốc
野鼬瓣花
野鼬瓣花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vải gai cần sa hoang dã
野鼬瓣花 野鼬瓣花 phát âm tiếng Việt:
[ye3 you4 ban4 hua1]
Giải thích tiếng Anh
wild hemp
量 量
量 量
量入為出 量入为出
量刑 量刑
量力 量力
量力而為 量力而为