中文 Trung Quốc
量具
量具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết bị đo lường
量具 量具 phát âm tiếng Việt:
[liang2 ju4]
Giải thích tiếng Anh
measuring device
量刑 量刑
量力 量力
量力而為 量力而为
量化 量化
量化寬鬆 量化宽松
量化邏輯 量化逻辑