中文 Trung Quốc
量
量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đo lường
量 量 phát âm tiếng Việt:
[liang2]
Giải thích tiếng Anh
to measure
量 量
量入為出 量入为出
量具 量具
量力 量力
量力而為 量力而为
量力而行 量力而行