中文 Trung Quốc
野豬
野猪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
heo rừng hoang dã (Sus scrofa)
CL:頭|头 [tou2]
野豬 野猪 phát âm tiếng Việt:
[ye3 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
wild boar (Sus scrofa)
CL:頭|头[tou2]
野貓 野猫
野路子 野路子
野遊 野游
野雞大學 野鸡大学
野顛茄 野颠茄
野餐 野餐