中文 Trung Quốc
野調無腔
野调无腔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thô trong bài phát biểu và cách
野調無腔 野调无腔 phát âm tiếng Việt:
[ye3 diao4 wu2 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
coarse in speech and manner
野豕 野豕
野豬 野猪
野貓 野猫
野遊 野游
野雞 野鸡
野雞大學 野鸡大学