中文 Trung Quốc
野外放養
野外放养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Việt (chăn nuôi gia súc hoặc chăn nuôi gia cầm)
野外放養 野外放养 phát âm tiếng Việt:
[ye3 wai4 fang4 yang3]
Giải thích tiếng Anh
free-range (breeding livestock or poultry)
野天鵝 野天鹅
野孩子 野孩子
野小茴 野小茴
野徑 野径
野心 野心
野性 野性