中文 Trung Quốc
野外
野外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vùng nông thôn
khu vực bên ngoài thành phố
野外 野外 phát âm tiếng Việt:
[ye3 wai4]
Giải thích tiếng Anh
countryside
areas outside the city
野外定向 野外定向
野外放養 野外放养
野天鵝 野天鹅
野小茴 野小茴
野山椒 野山椒
野徑 野径