中文 Trung Quốc
重點
重点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để recount (ví dụ như là kết quả của cuộc bầu cử)
để đánh giá lại
重點 重点 phát âm tiếng Việt:
[chong2 dian3]
Giải thích tiếng Anh
to recount (e.g. results of election)
to re-evaluate
重點 重点
野 野
野人 野人
野叟曝言 野叟曝言
野史 野史
野合 野合