中文 Trung Quốc
野合
野合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phạm tội ngoại tình
野合 野合 phát âm tiếng Việt:
[ye3 he2]
Giải thích tiếng Anh
to commit adultery
野味 野味
野地 野地
野外 野外
野外放養 野外放养
野天鵝 野天鹅
野孩子 野孩子