中文 Trung Quốc
重症
重症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấp tính (của bệnh)
mộ
重症 重症 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
acute (of medical condition)
grave
重症監護 重症监护
重眼皮 重眼皮
重眼皮兒 重眼皮儿
重砲 重炮
重碳酸鈣 重碳酸钙
重碳酸鹽 重碳酸盐