中文 Trung Quốc
重症監護
重症监护
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chăm sóc chuyên sâu
重症監護 重症监护 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 zheng4 jian1 hu4]
Giải thích tiếng Anh
intensive care
重眼皮 重眼皮
重眼皮兒 重眼皮儿
重睹天日 重睹天日
重碳酸鈣 重碳酸钙
重碳酸鹽 重碳酸盐
重碼 重码