中文 Trung Quốc
重病特護
重病特护
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chăm sóc chuyên sâu
重病特護 重病特护 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 bing4 te4 hu4]
Giải thích tiếng Anh
intensive care
重病特護區 重病特护区
重症 重症
重症監護 重症监护
重眼皮兒 重眼皮儿
重睹天日 重睹天日
重砲 重炮