中文 Trung Quốc
重申
重申
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tái khẳng định
nói cách khác
重申 重申 phát âm tiếng Việt:
[chong2 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to reaffirm
to reiterate
重男輕女 重男轻女
重疊 重叠
重病 重病
重病特護區 重病特护区
重症 重症
重症監護 重症监护