中文 Trung Quốc
重病
重病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
căn bệnh nghiêm trọng
重病 重病 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 bing4]
Giải thích tiếng Anh
serious illness
重病特護 重病特护
重病特護區 重病特护区
重症 重症
重眼皮 重眼皮
重眼皮兒 重眼皮儿
重睹天日 重睹天日