中文 Trung Quốc
重災區
重灾区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính khu vực thiên tai
khu vực bị hư hại nghiêm trọng trong một thảm họa
重災區 重灾区 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 zai1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
main disaster area
area seriously damaged in a disaster
重版 重版
重物 重物
重犯 重犯
重現 重现
重瓣 重瓣
重生 重生