中文 Trung Quốc
重新裝修
重新装修
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nâng cấp
đổi mới
重新裝修 重新装修 phát âm tiếng Việt:
[chong2 xin1 zhuang1 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
refurbishment
renovation
重新評價 重新评价
重新造林 重新造林
重新開始 重新开始
重於泰山 重于泰山
重映 重映
重晶石 重晶石