中文 Trung Quốc
重新啟動
重新启动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khởi động lại
để khởi động lại
重新啟動 重新启动 phát âm tiếng Việt:
[chong2 xin1 qi3 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to reboot
to restart
重新審視 重新审视
重新統一 重新统一
重新裝修 重新装修
重新造林 重新造林
重新開始 重新开始
重新開機 重新开机