中文 Trung Quốc
重新
重新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một lần nữa
một lần nữa
Re-
重新 重新 phát âm tiếng Việt:
[chong2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
again
once more
re-
重新做人 重新做人
重新啟動 重新启动
重新審視 重新审视
重新裝修 重新装修
重新評價 重新评价
重新造林 重新造林