中文 Trung Quốc
重新做人
重新做人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu một cuộc sống mới
để làm cho một khởi đầu mới
重新做人 重新做人 phát âm tiếng Việt:
[chong2 xin1 zuo4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to start a new life
to make a fresh start
重新啟動 重新启动
重新審視 重新审视
重新統一 重新统一
重新評價 重新评价
重新造林 重新造林
重新開始 重新开始