中文 Trung Quốc
重建
重建
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xây dựng lại
để thiết lập lại
tái thiết
xây dựng lại
重建 重建 phát âm tiếng Việt:
[chong2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to rebuild
to reestablish
reconstruction
rebuilding
重彈 重弹
重形式輕內容 重形式轻内容
重影 重影
重慶 重庆
重慶大學 重庆大学
重慶市 重庆市