中文 Trung Quốc
重巒疊嶂
重峦叠嶂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phạm vi theo dãy núi (thành ngữ)
重巒疊嶂 重峦叠嶂 phát âm tiếng Việt:
[chong2 luan2 die2 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
range upon range of mountains (idiom)
重工 重工
重工業 重工业
重度 重度
重彈 重弹
重形式輕內容 重形式轻内容
重影 重影