中文 Trung Quốc
重型
重型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nặng
nhiệm vụ nặng
tầm cỡ lớn
重型 重型 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
heavy
heavy duty
large caliber
重塑 重塑
重壓 重压
重大 重大
重奏 重奏
重婚 重婚
重婚罪 重婚罪