中文 Trung Quốc
重塑
重塑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tái tạo lại (một đối tượng nghệ thuật)
để sửa sang lại
重塑 重塑 phát âm tiếng Việt:
[chong2 su4]
Giải thích tiếng Anh
to reconstruct (an art object)
to remodel
重壓 重压
重大 重大
重大貢獻 重大贡献
重婚 重婚
重婚罪 重婚罪
重子 重子